Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
包产
[bāochǎn]
|
khoán sản phẩm; bao sản; khoán sản lượng。农业劳动中根据土地、生产工具、技木、劳动力等条件订出产量指标,由一个生产单位负责完成。