Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
包乘
[bāochéng]
|
1. bao chuyến; bao cả chuyến。指预定包下某一班次,乘坐飞机、车船等;用租金把车、船、飞机等包下来使用。
2. đội nhận khoán。车船等上面编为一组的乘务员在指定区段的列车运行、服务保养等。