Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
劝驾
[quànjià]
|
khuyên nhậm chức (khuyên người nhậm chức hay đi làm khách)。劝人出去担任职务或做客。