Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
劝架
[quànjià]
|
khuyên can; khuyên ngăn; ngăn cản (đánh nhau, cãi nhau)。劝人停止争吵、打架。