Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
劝戒
[quànjiè]
|
khuyên răn; khuyên nhủ; khuyên giải。劝告人改正缺点错误,警惕未来。
他把我当成亲兄弟一样,时时劝戒我,帮助我。
anh ấy xem tôi như anh em ruột, thường xuyên khuyên răn và giúp đỡ tôi.