Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
劝导
[quàndǎo]
|
khuyên bảo; khuyên nhủ; khuyên giải。规劝开导。
耐心劝导
chịu khó khuyên bảo