Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
劝化
[quànhuà]
|
1. khuyến thiện (trong Phật giáo dùng để chỉ việc khuyên người ta làm việc thiện)。佛教指劝人为善。
2. quyên góp。募化。