Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
劈脸
[pīliǎn]
|
đúng ngay vào mặt; đâm thẳng vào mặt。正冲着脸;迎面。