Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
劈胸
[pīxiōng]
|
chộp; thộp (trước ngực)。对准胸前。
劈胸一把抓住。
chộp ngực bắt lấy.