Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
劈柴
[pǐ·chái]
|
củi chẻ (để đun)。木头劈成的小木块或小木条,供引火用。