Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
劈山
[pīshān]
|
phá núi; xẻ núi。用人力或爆破等方式开山。
劈山引水。
phá núi dẫn nước.
劈山造田。
phá núi làm ruộng.