Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
劈头
[pītóu]
|
1. húc đầu; nhắm đầu vào; trực tiếp; ngay。正冲着头;迎头。
走到门口劈头碰见老王从里边出来。
vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.
2. mở đầu; khởi đầu。开头;起首。也作辟头。
他进来劈头第一句话就问试脸成功了没有。
anh ấy vừa đi vào, thì câu đầu tiên hỏi thí nghiệm đã thành công chưa.