Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
劈叉
[pǐchà]
|
giạng thẳng chân。体操、武术等的一种动作,两腿向相反方向分开,臀部着地。