Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
割除
[gēchú]
|
cắt đứt; bỏ đi; cắt bỏ。割掉;除去。
割除肿瘤
cắt bỏ khối u.