Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
割让
[gēràng]
|
cắt nhường (lãnh thổ)。因战败或受侵略,被迫把一部分领土让给外国。