Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
割裂
[gēliè]
|
cắt đứt; tan vỡ; chia cắt; tách rời; rời ra; chia rẽ。把不应当分割的东西分割开(多指抽象的事物)。