Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
割舍
[gēshě]
|
cắt bỏ; vứt bỏ; cắt đứt。舍弃;舍去。
割舍旧情
cắt đứt mối tình cũ