Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
割爱
[gē'ài]
|
bỏ những thứ yêu thích。放弃心爱的东西。
忍痛割爱
nén đau vứt bỏ những thứ yêu thích.