Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
割漆
[gēqī]
|
cạo mủ sơn (cạo mủ cây sơn)。把漆树干的表皮割开,使漆树的树脂流出来。