Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
割据
[gējù]
|
cắt cứ。一国之内,拥有武力的人占据部分地区,形成分裂对抗的局面。
封建割据
phong kiến cát cứ
割据称雄
cát cứ xưng hùng