Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
割弃
[gēqì]
|
vứt bỏ; bỏ đi。割除并抛弃;舍弃。
与主题无关的情节,就应割弃。
đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.