Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
割地
[gēdì]
|
cắt đất; cắt nhường lãnh thổ; cắt đất đai。割让领土。
割地求和
cắt đất cầu hoà