Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
副油箱
[fùyóuxiāng]
|
can dầu phụ。装在飞机体外的油箱,用来增加飞机的航程,必要时可以抛掉。