Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
副性征
[fùxìngzhēng]
|
đặc trưng giới tính。人和动物发育到一定阶段表现出来的与性别有关的特征。如男子长胡须、喉结突出、声调低;女子乳房发育、声调高等。