Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
副品
[fùpǐn]
|
thứ phẩm; sản phẩm loại hai。质量没达到标准要求的产品。