Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
副业
[fùyè]
|
nghề phụ; nghề tay trái。主要职业以外,附带经营的事业,如农民从事的编席、采集药材等。