Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
剩余
[shèngyú]
|
thặng dư; dôi ra; thừa ra; dư; thừa。从某个数量里减去一部分以后遗留下来。
剩余物资。
vật tư dư.
不但没有亏欠,而且还有些剩余。
không những không thiếu mà còn thừa ra một số.