Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
剩余劳动
[shèngyúláodòng]
|
lao động thặng dư; lao động thừa。劳动者在必要劳动之外所付出的劳动。剩余劳动创造的成果,在资本主义社会里为资本家所占有(跟'必要劳动'相对)。