Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
剩余价值
[shèngyújiàzhí]
|
giá trị thặng dư。资本主义社会里由工人剩余劳动创造的完全被资本家所占有的那部分价值。