Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
剩余产品
[shèngyúchǎnpǐn]
|
sản phẩm dư; sản phẩm thừa。由劳动者的剩余劳动生产出来的产品(跟'必要产品'相对)。