Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
剑眉
[jiànméi]
|
lông mày lưỡi mác。较直而末端翘起的眉毛。