Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
剑拔弩张
[jiànbánǔzhāng]
|
Hán Việt: KIẾM BẠT NÕ TRƯƠNG
gươm tuốt vỏ, nỏ giương dây; gươm súng sẵn sàng。比喻形势紧张,一触即发。