Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
削减
[xuējiǎn]
|
Từ loại: (动)
cắt giảm。从已定的数目中减去。
削减不必要的开支。
cắt giảm những chi tiêu không cần thiết.