Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刻骨
[kègǔ]
|
khắc cốt ghi xương; khắc cốt ghi tâm; không bao giờ quên; muôn thuở (ví với những sự việc không bao giờ quên như sự nhớ nhung, sự thù hận)。比喻感念 或仇恨很深,牢记不忘。
刻骨的仇恨。
mối thù muôn thuở.
刻骨铭心。
khắc cốt ghi tâm