Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刻骨铭心
[kègǔmíngxīn]
|
khắc cốt ghi tâm; ghi lòng tạc dạ。比喻牢记在心 上,永远不忘(多用于对别人的感激)。也说镂骨铭心,铭心刻骨。