Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刻毒
[kèdú]
|
cay nghiệt; độc ác cay nghiệt; khắc nghiệt; chua cay; gay gắt。刻薄狠毒。
刻毒的话。
lời nói cay nghiệt.
为人刻毒。
khắc nghiệt với người khác.