Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刻度
[kèdù]
|
khắc độ; nấc; độ; vạch (độ khắc trên các dụng cụ đo lường)。量具,仪表等上面刻画的表示量(如此尺寸、温度、电 压等)的小大的条纹。