Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刻下
[kèxià]
|
trước mắt。目前; 眼下。
刻下家里有事, 暂时不能离开。
trước mắt gia đình có chuyện, tạm thời không thể đi được.