Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刺针
[cìzhēn]
|
tua; râu; xúc tu; mũi nhọn; cái dùi。腔肠动物刺细胞外面的针状物,是感觉器官。