Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刺配
[cìpèi]
|
xâm chữ lên mặt; thích phối (thích chữ vào mặt và đày đi xa)。古代在犯人脸上刺字,并发配到边远地方,叫做刺配。