Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刺细胞
[cìxìbāo]
|
tế bào gai (của loài xoang tràng)。腔肠动物身体表面的一种特殊细胞,内有刺丝,外有刺针,是捕食和自卫的器官。