Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刺眼
[cìyǎn]
|
1. chói mắt; hào nhoáng; loè loẹt。光线过强,使眼睛不舒服。
2. gai mắt; chướng mắt; ngứa mắt。惹人注意并且使人感觉不顺眼。