Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刺痒
[cì·yang]
|
Từ loại: 〈口〉
ngứa。痒。
蚊子咬了一下,很刺痒。
muỗi đốt một cái, ngứa quá.