Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刺溜
[cīliū]
|
xẹt; chíu chíu; rẹt (từ tượng thanh)。象声词,脚底下滑动的声音;东西迅速滑过的声音。
不留神,刺溜一下滑倒了。
không để ý, trượt chân xẹt một cái.
子弹刺溜刺溜地从耳边擦过去。
đạn rít líu chíu bên tai.