Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刺棱
[cīlēng]
|
vút; vụt (từ tượng thanh)。象声词,动作迅速的声音。
猫刺棱一下跑了。
con mèo chạy vút đi.