Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刺探
[cìtàn]
|
dò hỏi; điều tra; tìm tòi; xoi mói。暗中打听。