Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刺挠
[cì·nao]
|
Từ loại: 〈口〉
ngứa ngáy; rất ngứa。很痒。
有好些天没洗澡了,身上刺挠得很。
mấy ngày rồi không tắm, người ngứa ngáy quá.