Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刺客
[cìkè]
|
thích khách; kẻ ám sát。旧时称用武器进行暗杀的人。