Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刺参
[cìshēn]
|
hải sâm。海参的一种,身体黑褐色,背面有肉质刺状突起。也叫沙噀(shāxùn)。