Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刺刺不休
[cìcìbùxiū]
|
huyên thuyên; lải nhải; cằn nhằn; bẻm mép; nói luôn mồm。说话没完没了;唠叨。